Khi muốn mô tả một quy trình bằng tiếng Anh, bạn không thể bỏ qua cụm từ one by one. Đây là một thành ngữ được dùng để mô tả hành động xảy ra từng bước một và theo thứ tự rõ ràng.
Trong chủ đề hôm nay, IELTS LangGo sẽ giải thích ý nghĩa của cụm từ "one by one", cùng với các ví dụ để bạn có thể vận dụng idiom này hiệu quả trong giao tiếp và viết tiếng Anh.
Kiến thức trọng tâm |
- One by one là một thành ngữ tiếng Anh có nghĩa là "riêng biệt, từng cái một hoặc từng người một". - Từ đồng nghĩa: one at a time, one after another, in succession, little by little,... - Từ trái nghĩa: All at once, collectively, together, simultaneously,... |
Theo Cambridge Dictionary, "one by one" là một thành ngữ tiếng Anh có nghĩa là "riêng biệt, từng cái một hoặc từng người một", được dùng để mô tả một hành động hoặc quá trình xảy ra dần dần, theo từng phần chứ không phải cùng một lúc.
Ví dụ:
- One by one, the students were awarded and complimented. (Từng em học sinh một đã được trao thưởng và khen ngợi.)
- I peeled the potatoes one by one. (Tôi đã gọt vỏ từng củ khoai tây một.)
Theo nghiên cứu, thành ngữ “one by one” có nguồn gốc từ thế kỷ thứ 10, trong các tác phẩm văn học của thời Trung cổ và Phục hưng.
Thành ngữ này có dạng thô sơ là “one and one” hoặc “one after one”, nhưng theo thời gian đã phát triển thành “one by one” để phù hợp với ngữ pháp tiếng Anh hiện đại.
Thành ngữ one by one có thể xuất hiện ở đầu hoặc cuối câu, phụ thuộc vào cách diễn đạt của bạn.
Sau đây là những tình huống thực tế mà bạn có thể ứng dụng idiom này:
Ví dụ:
- The recruiter interviewed the candidates one by one. (Nhà tuyển dụng đã phỏng vấn từng ứng viên một.)
- I'm going to go through the items on the list one by one. (Tôi sẽ xem xét từng mục một trong danh sách.)
Ví dụ:
- As the company restructured, the employees were let go one by one. (Khi công ty tái cơ cấu, nhân viên đã bị sa thải từng người một.)
- One by one, the audience left the concert because it dragged on forever. (Từng khán giả một đã rời khỏi buổi hòa nhạc vì nó quá dài và lê thê.)
Ví dụ:
- Let's go through the contract terms one by one to make sure we understand everything. (Chúng ta hãy xem xét từng điều khoản trong hợp đồng một để đảm bảo hiểu rõ.)
- The coach wanted the players to practice the moves one by one until they had them perfect. (HLV muốn các cầu thủ luyện tập từng động tác một đến khi thực hiện hoàn hảo.)
Sau khi đã tìm hiểu more and more nghĩa là gì, bạn nên ghi chép cả những cụm từ đồng nghĩa và trái nghĩa để mở rộng vốn từ của mình nhé.
Ví dụ: The flight attendants allowed the passengers to board the plane one at a time. (Các tiếp viên cho phép từng hành khách một lên máy bay.)
Ví dụ: The speakers came up to the podium one after another to give their presentations. (Các diễn giả nối tiếp nhau lên bục phát biểu.)
Ví dụ: The soccer players scored three goals in succession during the match. (Các cầu thủ bóng đá ghi được ba bàn thắng liên tiếp trong trận đấu.)
Ví dụ: The teacher graded the students' exams separately to ensure fairness. (Thầy giáo chấm điểm bài thi của các em học sinh riêng biệt để đảm bảo tính công bằng.)
Ví dụ: The patient's health improved little by little after receiving the treatment. (Sức khỏe của bệnh nhân dần dần cải thiện sau khi điều trị.)
Ví dụ: The fireworks exploded all at once, lighting up the night sky. (Những quả pháo hoa nổ tung cùng một lúc và rọi sáng bầu trời đêm.)
Ví dụ: The committee discussed the proposal collectively before making a decision. (Ủy ban đã cùng nhau thảo luận đề xuất này trước khi đưa ra quyết định.)
Ví dụ: The family cleaned the house together on the weekend. (Cả gia đình cùng nhau dọn dẹp nhà cửa vào cuối tuần.)
Ví dụ: The speakers began their presentations simultaneously at the conference. (Các diễn giả bắt đầu phát biểu đồng thời tại hội nghị.)
Ví dụ: The choir sang the national anthem in unison at the ceremony. (Dàn hợp xuống đã đồng loạt hát quốc ca tại buổi lễ.)
Để vận dụng thành ngữ mới học, bạn hãy thử sức với bài tập sau. Hãy dịch các câu tiếng Việt dưới đây sang tiếng Anh, có sử dụng one by one và các cụm từ đồng nghĩa/trái nghĩa với nó.
Từng vị khách một đã rời khỏi bữa tiệc.
Anh ấy giải thích các bước của quá trình này một cách cẩn thận, từng bước một.
Khi khủng hoảng kinh tế xảy ra, công ty đã sa thải các nhân viên cùng một lúc.
Sau khi hoàn thành mỗi phần việc riêng biệt, tôi chuyển sang đầu việc tiếp theo.
Các cầu thủ đồng loạt chạy về phía khung thành để ghi bàn thắng.
Gợi ý dịch sang tiếng Anh:
One by one, the guests left the party.
He carefully explained the steps of the process, one by one.
When the economic crisis happened, the company fired the staff all at once.
After finishing each task separately, I moved on to the next one.
The players rushed towards the goal in unison to score.
Trên đây bạn đã tìm hiểu one by one là gì, cũng như các ví dụ thực tiễn trong tiếng Anh. Với cụm từ này, bạn có thể dễ dàng miêu tả xu hướng tăng của các sự vật, hiện tượng xung quanh mình.
Nếu bạn mong muốn tìm hiểu thêm các từ vựng tiếng Anh khác, hãy ghé thăm website IELTS LangGo. Chúc bạn đạt nhiều kết quả tốt khi học tiếng Anh!
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ